Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 25-04-2024 - Cập nhật lúc 13:17 20/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 25-04-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 13:17 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-04-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,342 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 18,733 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,084 18,267 18,853
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,212 18,322 18,733
SeABank (SeABank) 18,232 18,312 18,982
Techcombank (Techcombank) 17,989.00 18,264 18,878
VPBank (VPBank) 18,220 18,220 18,887
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,171 18,271 18,940
SaiGon (SCB) 18,190 18,220 18,800
Sacombank (Sacombank) 18,342 18,392 18,848
Vietinbank (Vietinbank) 18,223 18,233 18,933
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,074 18,258 18,816

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,229 25,459
EUR 26,965 28,431
GBP 31,498 32,823
JPY 158.40 167.58
HKD 3,178.61 3,312.28
AUD 16,619.66 17,318.56
CAD 18,231 18,997
RUB 0.00 294.51
Cập nhật lúc 13:17 20/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021